KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
22/03 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
30-03
2024
Guillermo Brown
Talleres Rem de Escalada
8 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Talleres Rem de Escalada
Agropecuario de Carlos Casares
15 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
13-04
2024
All Boys
Talleres Rem de Escalada
22 Ngày
Cúp Argentina
Cách đây
25-03
2024
Godoy Cruz
San Martin San Juan
3 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
30-03
2024
San Martin San Juan
Estudiantes de Caseros
8 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Chacarita Juniors
San Martin San Juan
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Talleres Rem de Escalada và San Martin San Juan vào 01:30 ngày 22/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
David Achucarro
80'
Fernando Enrique
50'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1 |
0.6 | Bàn thua | 1.1 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
6 | Phạt góc | 6.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 |
0 | Phạm lỗi | 15 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 0% | 1~15 | 26% | 13% |
19% | 22% | 16~30 | 21% | 8% |
13% | 25% | 31~45 | 13% | 13% |
16% | 17% | 46~60 | 8% | 24% |
19% | 10% | 61~75 | 8% | 10% |
22% | 25% | 76~90 | 21% | 29% |