KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Argentina
19/03 04:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-03
2024
Almirante Brown
Gimnasia Mendoza
4 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
30-03
2024
Gimnasia Mendoza
Colon
11 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Estudiantes Rio Cuarto
Gimnasia Mendoza
18 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
23-03
2024
Atletico Atlanta
Nueva Chicago
4 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
30-03
2024
Deportivo Moron
Atletico Atlanta
11 Ngày
Hạng 2 Argentina
Cách đây
06-04
2024
Atletico Atlanta
Temperley
18 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Gimnasia Mendoza và Atletico Atlanta vào 04:30 ngày 19/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Tomas Ariel Silva
77'
Lucas Marques
Franco Ivan Meritello
77'
Aaron Spetale
58'
Nicolas Romano
43'
Aaron Spetale
41'
25'
Danilo Fernando Evangelista de Souza
24'
Ivo Costantino
Aaron Spetale
5'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng0.5
1.5Bàn thua1.1
7.5Sút cầu môn(OT)8.7
4.4Phạt góc4
2.7Thẻ vàng2.8
49%Phạm lỗi48.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%12%1~157%10%
6%9%16~3016%15%
9%6%31~4521%20%
27%9%46~6016%25%
20%29%61~7514%10%
20%32%76~9023%20%