KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NWSL Nữ Mỹ
01/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NWSL Nữ Mỹ
Cách đây
13-04
2024
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
12 Ngày
NWSL Nữ Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
20 Ngày
NWSL Nữ Mỹ
Cách đây
27-04
2024
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
26 Ngày
NWSL Nữ Mỹ
Cách đây
13-04
2024
Utah Royals (W)
Nữ Orlando Pride
12 Ngày
NWSL Nữ Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
20 Ngày
NWSL Nữ Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Washington Spirit và Utah Royals (W) vào 00:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
71'
49'
Ouleymata Sarr
30'
29'
26'
Andi Sullivan
21'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.1 | Phạt góc | 3.6 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 |
10.1 | Phạm lỗi | 9.5 |
44.8% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 21% | 1~15 | 18% | 4% |
15% | 24% | 16~30 | 16% | 19% |
20% | 18% | 31~45 | 10% | 19% |
20% | 10% | 46~60 | 18% | 14% |
12% | 8% | 61~75 | 22% | 14% |
25% | 16% | 76~90 | 14% | 26% |