KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

USL Championship Mỹ
31/03 09:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
USL Championship Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Memphis 901
Orange County Blues FC
6 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
14-04
2024
San Antonio
Orange County Blues FC
13 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Orange County Blues FC
Sacramento Republic FC
20 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
06-04
2024
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
5 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Sacramento Republic FC
FC Tulsa
13 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
21-04
2024
FC Tulsa
Charleston Battery
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Orange County Blues FC và FC Tulsa vào 09:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Brian Iloski
68'
56'
49'
Patrick Seagrist
45+4'
Camilo Leandro Ponce Rojas
40'
36'
Boubacar Diallo
31'
Portillo J. J.
Sofiane Djeffal
27'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng1.7
1.1Bàn thua1.6
8Sút cầu môn(OT)12.8
5Phạt góc3.2
2.6Thẻ vàng2.9
13.2Phạm lỗi16.1
48.2%Kiểm soát bóng43.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%26%1~1519%9%
12%4%16~3016%20%
27%19%31~4513%11%
8%2%46~608%20%
8%12%61~7522%20%
31%34%76~9016%16%