KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
USL Championship Mỹ
31/03 06:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
USL Championship Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Louisville City FC
Indy Eleven
6 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
14-04
2024
Indy Eleven
Charleston Battery
13 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Colorado Springs Switchbacks FC
Indy Eleven
20 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
07-04
2024
Detroit City
North Carolina
6 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
21-04
2024
Detroit City
Oakland Roots
20 Ngày
USL Championship Mỹ
Cách đây
28-04
2024
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Indy Eleven và Detroit City vào 06:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Stephen Carroll
88'
Maxi Rodriguez
87'
55'
42'
Abdoulaye Diop
24'
Younes Boudadi
15'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.8 | Bàn thua | 1.7 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
4.4 | Phạt góc | 3.7 |
3.6 | Thẻ vàng | 2 |
14.2 | Phạm lỗi | 11.6 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 24% | 1~15 | 20% | 18% |
6% | 12% | 16~30 | 12% | 6% |
13% | 27% | 31~45 | 20% | 20% |
13% | 18% | 46~60 | 15% | 18% |
32% | 12% | 61~75 | 7% | 18% |
26% | 6% | 76~90 | 25% | 18% |