KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Georgia
03/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Georgia
Cách đây
07-04
2024
FC Gagra
Torpedo Kutaisi
4 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
11-04
2024
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
8 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
14-04
2024
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
11 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
06-04
2024
FC Kolkheti Poti
FC Saburtalo Tbilisi
3 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
11-04
2024
Dinamo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
8 Ngày
VĐQG Georgia
Cách đây
14-04
2024
FC Kolkheti Poti
Dila Gori
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Torpedo Kutaisi và FC Kolkheti Poti vào 00:00 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Giorgi Akhaladze
86'
Kirill Klimov
Giorgi Arabidze
79'
Eliton Pardinho Toreta Junior
70'
Lasha Shergelashvili
69'
61'
Luka Lakvekheliani
45+3'
Saba Piranishvili
45+2'
Kirill Klimov
Tsotne Nadaraia
35'
33'
Saba Piranishvili
Giorgi Arabidze
27'
Tsotne Nadaraia
20'
10'
Demet Gvasalia
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.1 | Phạt góc | 2 |
3.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
48.5% | Phạm lỗi | 44.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 5% | 1~15 | 18% | 20% |
13% | 16% | 16~30 | 5% | 0% |
17% | 22% | 31~45 | 24% | 20% |
17% | 11% | 46~60 | 18% | 20% |
16% | 28% | 61~75 | 2% | 12% |
25% | 14% | 76~90 | 29% | 28% |