KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Estonia
22/10 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Estonia
Cách đây
27-10
2024
Nomme JK Kalju
Levadia Tallinn
4 Ngày
Cúp Quốc gia Estonian
Cách đây
31-10
2024
FC Elva
Levadia Tallinn
8 Ngày
VĐQG Estonia
Cách đây
03-11
2024
Levadia Tallinn
FC Flora Tallinn
11 Ngày
VĐQG Estonia
Cách đây
26-10
2024
JK Tallinna Kalev
FC Nomme United
3 Ngày
VĐQG Estonia
Cách đây
03-11
2024
FC Nomme United
Paide Linnameeskond
11 Ngày
VĐQG Estonia
Cách đây
09-11
2024
FC Nomme United
Tartu JK Tammeka
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Levadia Tallinn và FC Nomme United vào 22:00 ngày 22/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Aleksandr Alteberg
Mark Oliver Roosnupp
87'
85'
Kaarel LeppsaluJevgeni Demidov
Richie MusabaBrent Lepistu
80'
76'
Jakub Luka
71'
Martin AdamecIsmael Garcia
71'
Karl Gustav Kokka
Mark Oliver Roosnupp
66'
63'
Stefanazzi F.Ousman Ceesay
63'
Martinez S.Nikita Kalmokov
Mark Oliver RoosnuppAleksandr Zakarlyuka
59'
Robert KirssMousta Bah
59'
Rasmus Peetson
47'
Michael Schjonning LarsenFrank Liivak
46'
Ioan YakovlevMaksim Gussev
46'
Frank Liivak
43'
Đội hình
Chủ 5-3-1-1
4-4-2 Khách
99
Karl Andre Vallner
Georg Lagus
123
Frank Liivak
Karl Laanelaid
2326
Bourama Fomba
Jakub Luka
3730
Brent Lepistu
Aleksandr Alteberg
411
Mihkel Ainsalu
Samuel Merilai
32
Michael Schjonning Larsen
Nikita Kalmokov
1336
Joao Pedro
Mihkel Jarviste
618
Alexandre Lopes Gomes
Karl Gustav Kokka
9210
Ioan Yakovlev
Jevgeni Demidov
335
Mark Oliver Roosnupp
Ousman Ceesay
1719
Richie Musaba
Martin Adamec
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 0.6 |
0.5 | Bàn thua | 3.1 |
6.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
7.4 | Phạt góc | 5.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 3.7 |
62.5% | Phạm lỗi | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 19% | 11% |
18% | 10% | 16~30 | 19% | 14% |
8% | 26% | 31~45 | 9% | 22% |
17% | 10% | 46~60 | 23% | 15% |
15% | 15% | 61~75 | 14% | 17% |
23% | 31% | 76~90 | 14% | 18% |