KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Croatia
16/03 23:10

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Croatia
Cách đây
31-03
2024
Hajduk Split
Dinamo Zagreb
14 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
06-04
2024
NK Rijeka
Hajduk Split
20 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
13-04
2024
Hajduk Split
NK Osijek
27 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
31-03
2024
Istra 1961
NK Lokomotiva Zagreb
14 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
06-04
2024
NK Lokomotiva Zagreb
Gorica
20 Ngày
VĐQG Croatia
Cách đây
13-04
2024
NK Varteks Varazdin
NK Lokomotiva Zagreb
27 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hajduk Split và NK Lokomotiva Zagreb vào 23:10 ngày 16/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Marko Livaja
90+5'
90+3'
Fetai Feta
Filip Krovinovic
89'
Laszlo Kleinheisler
87'
60'
Robert Mudrazija
Marko Livaja
55'
26'
Robert Mudrazija
Dino Mikanovic
24'
6'
Art Smakaj
Dino Mikanovic
4'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.5
0.6Bàn thua1
9.1Sút cầu môn(OT)10.2
6.5Phạt góc4.2
2Thẻ vàng2.2
13.3Phạm lỗi14.6
56.2%Kiểm soát bóng48%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%18%1~155%6%
12%20%16~3010%9%
18%12%31~4510%31%
17%12%46~6010%3%
25%18%61~7525%9%
17%18%76~9040%40%