KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Wales
06/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Wales
Cách đây
10-04
2024
The New Saints
Bala Town
4 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
13-04
2024
UWIC Inter Cardiff
The New Saints
7 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
21-04
2024
The New Saints
Connahs Quay Nomads FC
15 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
13-04
2024
Newtown AFC
Caernarfon
7 Ngày
VĐQG Wales
Cách đây
21-04
2024
Caernarfon
Bala Town
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa The New Saints và Caernarfon vào 01:45 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Blaine Hudson
90+2'
72'
Louis Lloyd
Declan McManus
61'
Adrian Cieslewicz
49'
33'
Ben Maher
33'
Ben Maher
Daniel Redmond
22'
Adrian Cieslewicz
17'
Ben Clark
13'
Declan McManus
7'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3.5 | Bàn thắng | 1.4 |
0.7 | Bàn thua | 2 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
6.3 | Phạt góc | 5.7 |
0.5 | Thẻ vàng | 1.2 |
62.7% | Phạm lỗi | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 27% | 16% |
11% | 8% | 16~30 | 11% | 8% |
17% | 16% | 31~45 | 16% | 18% |
17% | 16% | 46~60 | 27% | 16% |
12% | 22% | 61~75 | 11% | 13% |
30% | 24% | 76~90 | 5% | 27% |