KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Iceland
13/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iceland
Cách đây
22-04
2024
Vikingur Reykjavik
Breidablik
8 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
28-04
2024
KR Reykjavik
Breidablik
15 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
07-05
2024
Breidablik
Valur
23 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
20-04
2024
Vestri
KA Akureyri
7 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
28-04
2024
Vestri
HK Kopavog
15 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
04-05
2024
Hafnarfjordur FH
Vestri
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Breidablik và Vestri vào 21:00 ngày 13/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Fatai Gbadamosi
90+4'
89'
Tarik Ibrahimagic
Dagur orn Fjeldsted
85'
84'
83'
Kristinn Steindorsson
81'
75'
Elvar Baldvinsson
Hoskuldur Gunnlaugsson
63'
Hoskuldur Gunnlaugsson
55'
Vilhjalmur Darri Einarsson
51'
42'
Elmar Atli Gardarsson
25'
Vladimir Tufegdzic
13'
Nacho Gil
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.5 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
6.3 | Phạt góc | 4.6 |
2.2 | Thẻ vàng | 3.1 |
6 | Phạm lỗi | 0 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 17% | 16% |
20% | 11% | 16~30 | 12% | 13% |
17% | 16% | 31~45 | 24% | 18% |
13% | 11% | 46~60 | 15% | 13% |
18% | 19% | 61~75 | 13% | 16% |
17% | 16% | 76~90 | 17% | 21% |