KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Iceland
07/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Iceland
Cách đây
13-04
2024
KA Akureyri
Hafnarfjordur FH
6 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
20-04
2024
Vestri
KA Akureyri
13 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
28-04
2024
Vikingur Reykjavik
KA Akureyri
21 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
15-04
2024
HK Kopavog
IA Akranes
7 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
20-04
2024
Hafnarfjordur FH
HK Kopavog
13 Ngày
VĐQG Iceland
Cách đây
28-04
2024
Vestri
HK Kopavog
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KA Akureyri và HK Kopavog vào 20:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Karl Agust Karlsson
90+2'
89'
Atli Arnarson
85'
Leifur Andri Leifsson
Daniel Hafsteinsson
83'
57'
Hans Viktor Gudmundsson
45+5'
26'
Marciano Aziz
20'
Rodrigo Gomez Mateo
8'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
6.1 | Phạt góc | 5.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
50.4% | Phạm lỗi | 42% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 9% | 15% |
10% | 10% | 16~30 | 19% | 13% |
25% | 12% | 31~45 | 21% | 19% |
17% | 20% | 46~60 | 13% | 19% |
10% | 15% | 61~75 | 13% | 16% |
25% | 27% | 76~90 | 19% | 15% |