KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ba Lan
07/04 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
13-04
2024
Gornik Zabrze
Slask Wroclaw
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Legia Warszawa
Slask Wroclaw
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
27-04
2024
Slask Wroclaw
Ruch Chorzow
20 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
12-04
2024
Warta Poznan
Korona Kielce
5 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
20-04
2024
Warta Poznan
Stal Mielec
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
27-04
2024
Piast Gliwice
Warta Poznan
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Slask Wroclaw và Warta Poznan vào 01:00 ngày 07/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Patryk Rychlik
Erik Expostio
90+1'
90'
Mateusz Kupczak
Simeon Petrov
83'
68'
Dawid Szymonowicz
Erik Expostio
68'
56'
Lukasz Bejger
49'
Tomas Prikryl
45'
Tomas Prikryl
Yegor Matsenko
37'
Matias Nahuel Leiva
26'

Tips

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng0.9
1Bàn thua0.7
9.8Sút cầu môn(OT)11.3
3.7Phạt góc3.8
1.7Thẻ vàng1.4
10.6Phạm lỗi11.9
49.5%Kiểm soát bóng44.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%21%1~155%14%
13%18%16~3012%21%
13%18%31~4515%14%
19%18%46~6020%14%
15%5%61~7515%14%
30%18%76~9030%21%