KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
09/03 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Legia Warszawa
Piast Gliwice
8 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Piast Gliwice
Slask Wroclaw
22 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
06-04
2024
Widzew lodz
Piast Gliwice
28 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok
8 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Puszcza Niepolomice
Radomiak Radom
22 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
06-04
2024
Radomiak Radom
Rakow Czestochowa
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Piast Gliwice và Radomiak Radom vào 00:00 ngày 09/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Raphael Rossi Branco
90+4'
Vagner Jose Dias Goncalves
Patryk Dziczek
90+1'
90'
Bruno Jordao
Jorge Felix
89'
88'
Bruno Jordao
Patryk Dziczek
87'
Grzegorz Tomasiewicz
80'
75'
Lisandro Semedo
73'
Lisandro Semedo
Michael Ameyaw
60'
57'
Leonardo Miramar Rocha
Patryk Dziczek
33'
Michal Chrapek
31'
Michael Ameyaw
18'
5'
Luka Vuskovic
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
4.8 | Phạt góc | 5.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
16.2 | Phạm lỗi | 11.3 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 43.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 11% | 7% |
14% | 18% | 16~30 | 2% | 25% |
14% | 18% | 31~45 | 17% | 21% |
12% | 9% | 46~60 | 32% | 11% |
20% | 24% | 61~75 | 20% | 17% |
24% | 12% | 76~90 | 14% | 15% |