KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ba Lan
05/03 01:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-03
2024
Piast Gliwice
Radomiak Radom
3 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Radomiak Radom
Jagiellonia Bialystok
11 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Puszcza Niepolomice
Radomiak Radom
25 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Stal Mielec
Ruch Chorzow
5 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Zaglebie Lubin
Stal Mielec
11 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Stal Mielec
Lech Poznan
25 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Radomiak Radom và Stal Mielec vào 01:00 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Bruno Jordao
89'
Leonardo Miramar Rocha
65'
63'
Mateusz Matras
44'
2000-08-03
Leonardo Miramar Rocha
36'
Lisandro Semedo
35'
33'
Matthew Guillaumier
Jan Grzesik
31'
Luka Vuskovic
17'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1
2Bàn thua1.1
11.3Sút cầu môn(OT)11.6
5.2Phạt góc3.3
2Thẻ vàng2
10.8Phạm lỗi12
43.5%Kiểm soát bóng49.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
21%11%1~157%2%
15%13%16~3026%22%
18%22%31~4521%15%
9%15%46~6011%11%
21%11%61~7515%27%
12%22%76~9017%20%