KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
03/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Widzew lodz
Legia Warszawa
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Legia Warszawa
Piast Gliwice
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Gornik Zabrze
Legia Warszawa
27 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
10-03
2024
Pogon Szczecin
Zaglebie Lubin
6 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
17-03
2024
Korona Kielce
Pogon Szczecin
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
31-03
2024
Pogon Szczecin
Cracovia Krakow
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Legia Warszawa và Pogon Szczecin vào 02:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tomas Pekhart
90+4'
90+2'
Leonardo Koutris
Josue Filipe Soares Pesqueira
74'
60'
Efthymios Koulouris
59'
Linus Wahlqvist
Pawel Wszolek
49'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 2.7 |
1.3 | Bàn thua | 0.9 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
8.9 | Phạt góc | 5.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.2 | Phạm lỗi | 11 |
57.4% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 4% | 1~15 | 19% | 13% |
13% | 12% | 16~30 | 21% | 10% |
24% | 13% | 31~45 | 19% | 18% |
15% | 18% | 46~60 | 14% | 16% |
13% | 27% | 61~75 | 16% | 8% |
18% | 20% | 76~90 | 7% | 32% |