KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ireland Division 1
30/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ireland Division 1
Cách đây
01-04
2024
UC Dublin
Kerry FC
2 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
06-04
2024
Kerry FC
Longford Town
6 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
13-04
2024
Treaty United
Kerry FC
13 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
01-04
2024
Wexford(Trẻ)
Cork City
2 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
06-04
2024
Wexford(Trẻ)
Treaty United
6 Ngày
Ireland Division 1
Cách đây
13-04
2024
Cobh Ramblers
Wexford(Trẻ)
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kerry FC và Wexford(Trẻ) vào 02:45 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Ben Lynch
71'
Ethan Boyle
Andrew Spain
71'
53'
Ben Lynch
50'
Aaron Dobbs
39'
30'
Darragh Levingston
12'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 2.1 |
6.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4.1 | Phạt góc | 3.8 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
46.1% | Phạm lỗi | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 10% | 21% |
6% | 11% | 16~30 | 4% | 23% |
13% | 26% | 31~45 | 20% | 16% |
24% | 7% | 46~60 | 12% | 11% |
13% | 21% | 61~75 | 30% | 9% |
20% | 21% | 76~90 | 21% | 16% |