KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ireland
02/11 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sligo Rovers và St. Patricks vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Romal Palmer
85'
Romal Palmer
Owen Elding
83'
Daire PattonRoss Wilson
79'
79'
Jason McClellandBrandon Kavanagh
79'
Axel SjobergRyan McLaughlin
79'
Kavanagh CianAidan Keena
66'
Romal PalmerJake Mulraney
Kyle McDonaghJohn Mahon
61'
58'
Zak ElbouzediKian Leavy
Oliver Denham
54'
Connor Malley
53'
39'
Aidan Keena
Owen EldingSimon Power
36'
Niall Morahan
19'

Đội hình

Chủ 4-5-1
4-5-1 Khách
1
Edward McGinty
Joseph Anang
94
15
Oliver Denham
Anto Breslin
3
52
Gareth McElroy
Tom Grivosti
5
3
Reece Hutchinson
Joe Redmond
4
2
Ross Wilson
Ryan McLaughlin
23
17
Jack Henry-Francis
Jamie Lennon
6
27
Connor Malley
Brandon Kavanagh
14
7
William Fitzgerald
Christopher Forrester
8
8
Niall Morahan
Kian Leavy
10
25
Simon Power
Aidan Keena
18
11
Luke Pearce
Zak Elbouzedi
26
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng2.6
2.2Bàn thua0.8
15.9Sút cầu môn(OT)14.7
5.7Phạt góc6
2.2Thẻ vàng1.9
12Phạm lỗi9.8
50.7%Kiểm soát bóng54.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%7%1~159%14%
25%17%16~3011%14%
17%25%31~459%11%
7%9%46~6026%22%
23%17%61~7513%11%
20%23%76~9030%25%