KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
02/11 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Europa Conference League
Cách đây
08-11
2024
Shamrock Rovers
The New Saints
5 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Rapid Wien
Shamrock Rovers
27 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
13-12
2024
Shamrock Rovers
Borac Banja Luka
41 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Shamrock Rovers và Waterford United vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
84'
Kacper Radkowski
82'
Ben Mccormack
Marc McNultyJohny Kenny
81'
Markus PoomGary O'Neil
81'
80'
Christie PattisonConnor Parsons
Darragh Burns
80'
72'
Rowan McDonaldDean McMenamy
69'
Padraig Amond
Aaron McEneffJack Byrne
68'
Aaron GreeneGraham Burke
68'
61'
Ryan BurkeShane Flynn
Dylan Watts
55'
Dylan Watts
49'
Johny Kenny
4'
Roberto Lopes Pico
3'
Đội hình
Chủ 3-3-1-3
5-2-3 Khách
1
Leon Pohls
Sam Sargeant
316
Daniel Cleary
Ryan Burke
34
Roberto Lopes Pico
Grant Horton
55
Lee Grace
Kacper Radkowski
172
Joshua Honohan
Darragh Power
27
Dylan Watts
Barry Baggley
816
Gary O'Neil
Ben Mccormack
722
Daniel Mandroiu
Connor Parsons
1024
Johny Kenny
Dean McMenamy
2723
Neil Farrugia
Christie Pattison
2129
Jack Byrne
Padraig Amond
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 1.6 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
5.4 | Phạt góc | 5.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 2 |
12.1 | Phạm lỗi | 10.2 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 50.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 15% | 1~15 | 5% | 14% |
22% | 12% | 16~30 | 10% | 16% |
13% | 15% | 31~45 | 13% | 11% |
16% | 25% | 46~60 | 23% | 14% |
2% | 17% | 61~75 | 26% | 16% |
22% | 12% | 76~90 | 21% | 21% |