KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
02/11 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Derry City và Shelbourne vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Shane GriffinMartin John
87'
Conor Kearns
87'
86'
Wood H.
85'
Wood H.
Jacob Davenport
78'
74'
Wood H.Rayhaan Tulloch
Shane McEleneyDuncan Idehen
74'
Sean RobertsonPaul McMullan
74'
Jacob DavenportSadou Diallo
74'
Will PatchingColm Whelan
65'
61'
Liam Burt
61'
Evan CaffreyMark Coyle
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-3-3 Khách
1
Brian Maher
Conor Kearns
12
Ronan Boyce
Tyreke Wilson
325
Duncan Idehen
Kameron Ledwidge
416
Shane McEleney
Paddy Barrett
2920
Andre wisdom
Sean Gannon
215
Sadou Diallo
Rayhaan Tulloch
7712
Paul McMullan
Evan Caffrey
2728
Adam OReilly
Jonathan Lunney
68
Will Patching
Liam Burt
6721
Daniel Mullen
Sean Boyd
97
Michael Duffy
Martin John
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 1.2 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
6.2 | Phạt góc | 4.2 |
2.9 | Thẻ vàng | 3.6 |
12.6 | Phạm lỗi | 12.9 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 54.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 22% | 1~15 | 11% | 12% |
19% | 5% | 16~30 | 19% | 28% |
8% | 13% | 31~45 | 7% | 12% |
23% | 25% | 46~60 | 11% | 6% |
19% | 11% | 61~75 | 26% | 21% |
23% | 19% | 76~90 | 19% | 15% |