KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ireland
02/11 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bohemians và Galway United vào 02:45 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Declan McDaidJevon Mills
83'
77'
Vincent BordenConor O'Keeffe
77'
Bobby BurnsRegan Donelon
71'
Francely LombotoEdward McCarthy
Filip Piszczek
53'
Filip PiszczekAdam Mcdonnell
44'
39'
David Hurley
Dayle Rooney
20'
Đội hình
Chủ 4-5-1
5-4-1 Khách
1
James Talbot
Brendan Clarke
13
Patrick Kirk
Killian Brouder
533
Jake Carroll
Garry Buckley
2624
Byrne Cian
Colm Horgan
216
Jordan Flores
Patrick Hickey
1523
Archie Meekison
Francely Lomboto
1919
Martin Miller
Jimmy Keohane
2010
Dawson Devoy
David Hurley
108
Dayle Rooney
Bobby Burns
1812
Daniel Grant
Vincent Borden
1715
James Clarke
Edward McCarthy
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
5 | Phạt góc | 5 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
14.4 | Phạm lỗi | 10.8 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 41.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 13% | 13% |
25% | 15% | 16~30 | 13% | 13% |
19% | 5% | 31~45 | 19% | 24% |
5% | 21% | 46~60 | 16% | 3% |
5% | 18% | 61~75 | 13% | 13% |
27% | 23% | 76~90 | 22% | 27% |