KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ireland
01/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ireland
Cách đây
06-04
2024
Bohemians
Waterford United
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Waterford United
Galway United
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
St. Patricks
Waterford United
18 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
06-04
2024
St. Patricks
Shamrock Rovers
4 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
13-04
2024
Shamrock Rovers
Sligo Rovers
11 Ngày
VĐQG Ireland
Cách đây
20-04
2024
Derry City
Shamrock Rovers
18 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Waterford United và Shamrock Rovers vào 22:59 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dean McMenamyRobert McCourt
90+1'
83'
Daniel Cleary
Gbemi ArubiJoseph Forde
81'
77'
Joshua HonohanGraham Burke
77'
Trevor ClarkeConan Noonan
77'
Cian DillonAaron Greene
75'
Conan Noonan
71'
Roberto Lopes Pico
Robert McCourt
64'
62'
Darragh NugentRICHIE TOWELL
Maleace AsamoahConnor Salisbury
62'
Harvey MacadamRowan McDonald
62'
55'
Darragh Burns
Connor Parsons
53'
Robert McCourt
45'
31'
Roberto Lopes PicoLee Grace

Đội hình

Chủ 5-4-1
3-4-3 Khách
31
Sargeant S.
Pohls L.
1
36
Forde J.
Cleary D.
6
18
McCourt R.
Hoare S.
3
17
Kacper Radkowski
Grace L.
5
5
Horton G.
Burns D.
21
2
Power D.
Poom M.
19
10
Parsons C.
O''Neill G.
16
6
McDonald R.
Conan Noonan
34
14
Evans C.
Greene A.
9
7
Mccormack B.
Burke G.
10
9
Amond P.
Towell R.
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.4
1.1Bàn thua1.3
10.1Sút cầu môn(OT)9.5
4.6Phạt góc6.4
2Thẻ vàng2.6
11.1Phạm lỗi11.8
53.1%Kiểm soát bóng59.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%10%1~1510%5%
20%10%16~3017%17%
8%8%31~4517%20%
10%34%46~6022%8%
22%16%61~7512%20%
16%22%76~9020%28%