KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
League 1 Thụy Sỹ
06/04 22:59
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
13-04
2024
Neuchatel Xamax
Aarau
6 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
20-04
2024
Aarau
FC Thun
13 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
23-04
2024
Baden
Aarau
16 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
13-04
2024
FC Schaffhausen
Vaduz
6 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
20-04
2024
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
13 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
23-04
2024
Bellinzona
FC Schaffhausen
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Aarau và FC Schaffhausen vào 22:59 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Joel Berhane
90+6'
Neftali Manzambi
Valon Fazliu
90+6'
83'
Marc Giger
68'
uis Lurvink
61'
Olivier Jackle
58'
Raul Bobadilla
Bastien Conus
45+1'
44'
Raul Bobadilla
Valon Fazliu
41'
Marco Thaler
17'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 1.5 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4.2 | Phạt góc | 4.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
12 | Phạm lỗi | 16 |
50% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 10% | 1~15 | 10% | 6% |
8% | 25% | 16~30 | 18% | 10% |
24% | 20% | 31~45 | 16% | 14% |
18% | 15% | 46~60 | 16% | 17% |
10% | 7% | 61~75 | 20% | 10% |
20% | 20% | 76~90 | 20% | 36% |