KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

League 1 Thụy Sỹ
30/03 01:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
06-04
2024
FC Thun
Neuchatel Xamax
7 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
13-04
2024
Neuchatel Xamax
Aarau
14 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
20-04
2024
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
21 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
06-04
2024
Aarau
FC Schaffhausen
7 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
13-04
2024
FC Schaffhausen
Vaduz
14 Ngày
League 1 Thụy Sỹ
Cách đây
20-04
2024
FC Schaffhausen
Neuchatel Xamax
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Neuchatel Xamax và FC Schaffhausen vào 01:30 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Raul Bobadilla
Fabrice NSakala
87'
Mats Hammerich
83'
Simone Rapp
77'
Samir Ramizi
65'
Robin Kamber
56'
Simone Rapp
45+1'
32'
Neftali Manzambi
3'
Simone Stroscio

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.5
1.4Bàn thua1.5
10.7Sút cầu môn(OT)7.1
4.8Phạt góc4.2
2.6Thẻ vàng2.3
11.5Phạm lỗi14
51.5%Kiểm soát bóng50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%10%1~1512%6%
28%26%16~3010%10%
10%18%31~4515%13%
13%15%46~6025%17%
20%7%61~7512%10%
20%21%76~9025%36%