KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
07-04
2024
FC Luzern
Lausanne Sports
2 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
14-04
2024
Young Boys
FC Luzern
9 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
20-04
2024
FC Luzern
Basel
15 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
07-04
2024
Yverdon
Grasshoppers
2 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
14-04
2024
St. Gallen
Yverdon
9 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
20-04
2024
Yverdon
Stade Ouchy
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Luzern và Yverdon vào 01:30 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
76'
Mauro Rodrigues
Jesper Lofgren
68'
66'
Dario Del Fabro
48'
Igor Matheus Liziero Pereira
Lars Villiger
16'
Lars Villiger
2'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 1.8 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
6 | Phạt góc | 4.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.7 | Phạm lỗi | 12.5 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 41.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 21% | 1~15 | 14% | 6% |
19% | 10% | 16~30 | 4% | 23% |
11% | 13% | 31~45 | 14% | 16% |
11% | 17% | 46~60 | 10% | 11% |
19% | 8% | 61~75 | 31% | 16% |
19% | 28% | 76~90 | 23% | 23% |