KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Áo
05/04 01:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Áo
Cách đây
07-04
2024
Red Bull Salzburg
Rapid Wien
2 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
13-04
2024
LASK Linz
Red Bull Salzburg
7 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
21-04
2024
Red Bull Salzburg
SG Austria Klagenfurt
16 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
07-04
2024
Sturm Graz
LASK Linz
2 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
14-04
2024
TSV Hartberg
Sturm Graz
9 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
20-04
2024
Sturm Graz
Rapid Wien
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Red Bull Salzburg và Sturm Graz vào 01:45 ngày 05/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sekou Koita
90+3'
Aleksa Terzic
90'
81'
Niklas Geyrhofer
Luka Sucic
79'
77'
Niklas Geyrhofer
71'
David Schnegg
66'
Gregory Wuthrich
52'
Tomi Horvat
Petar Ratkov
41'
25'
William Boving Vick
Oumar Solet
11'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.4 |
0.8 | Bàn thua | 0.9 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
4.3 | Phạt góc | 5.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
12 | Phạm lỗi | 12.3 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 27% | 1~15 | 11% | 15% |
13% | 15% | 16~30 | 11% | 7% |
14% | 11% | 31~45 | 19% | 26% |
22% | 15% | 46~60 | 11% | 21% |
13% | 13% | 61~75 | 23% | 18% |
18% | 15% | 76~90 | 23% | 10% |