KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Na Uy
10/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Na Uy
Cách đây
23-11
2024
Rosenborg
Sarpsborg 08 FF
13 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
01-12
2024
Sarpsborg 08 FF
Tromso IL
21 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
23-11
2024
Molde
Brann
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Molde
APOEL Nicosia
18 Ngày
VĐQG Na Uy
Cách đây
01-12
2024
Stromsgodset
Molde
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sarpsborg 08 FF và Molde vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Niklas OdegardKristian Eriksen
87'
Isak Helstad Amundsen
84'
Kristian Eriksen
82'
Frederik IhlerOla Brynhildsen
Magnar OdegaardEirik Wichne
76'
Harald Nilsen TangenVictor Emanuel Halvorsen
76'
Daniel JobFrederik Carstensen
66'
62'
Sondre Milian GranaasEnggard Mads
62'
Eirik HestadEmil Breivik
Jo Inge Berget
45'
29'
Emil Breivik
Victor Emanuel Halvorsen
25'
22'
Kristian Eriksen
16'
Ola Brynhildsen
Stefan Marius Johansen
8'
7'
Valdemar Jensen
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
13
Carljohan Eriksson
Albert Posiadala
2232
Eirik Wichne
Halldor Stenevik
182
Menno Koch
Isak Helstad Amundsen
2630
Franklin Tebo Uchenna
Martin Bjornbak
220
Peter Reinhardsen
Anders Hagelskjaer
2510
Stefan Marius Johansen
Mathias Fjortoft Lovik
316
Aimar Sher
Kristian Eriksen
2016
Frederik Carstensen
Mats Moller Daehli
1722
Victor Emanuel Halvorsen
Emil Breivik
1627
Sondre Holmlund Orjasaeter
Enggard Mads
1014
Jo Inge Berget
Ola Brynhildsen
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.4 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4.7 | Phạt góc | 6.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.6 | Phạm lỗi | 11.6 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 7% | 17% |
15% | 22% | 16~30 | 14% | 8% |
13% | 10% | 31~45 | 12% | 17% |
13% | 9% | 46~60 | 16% | 22% |
23% | 22% | 61~75 | 21% | 8% |
19% | 21% | 76~90 | 28% | 25% |