KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Phần Lan
06/04 22:59

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
13-04
2024
IFK Mariehamn
KuPS
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
19-04
2024
Inter Turku
KuPS
12 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
27-04
2024
Lahti
KuPS
20 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
11-04
2024
HJK Helsinki
Lahti
4 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
20-04
2024
HJK Helsinki
IFK Mariehamn
13 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
24-04
2024
SJK Seinajoki
HJK Helsinki
18 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KuPS và HJK Helsinki vào 22:59 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
David Ezeh
Taneli HamalainenSaku Savolainen
90+5'
Mohammed MuritalaJoslyn Luyeye-Lutumba
90+4'
Arttu HeinonenOtto Ruoppi
90+4'
90+3'
Atomu TanakaHans Nunoo Sarpei
90+3'
David EzehLuke Plange
Petteri Pennanen
77'
Saku Savolainen
67'
Aatu HakalaJohannes Kreidl
65'
Jonathan MuzingaPaul Adeniran Ogunkoya
61'
59'
Boureima Hassane BandeNoah Pallas
50'
Georgios Kanellopoulos
Petteri Pennanen
47'
Samuli Miettinen
38'
Saku Savolainen
25'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-3-3 Khách
1
Kreidl J.
Ost J.
1
25
Antwi C.
Brooklyn Lyons-Foster
2
16
Miettinen S.
Halme A.
6
15
Cisse I.
Moros C.
5
6
Savolainen S.
Pallas E.
30
34
Otto Ruoppi
Lingman L.
10
28
Siltanen M.
Sarpei H. N.
14
26
Vidjeskog A.
Kanellopoulos G.
8
8
Pennanen P.
Olusanya A.
11
23
Ogunkoya P. A.
Plange L.
9
21
Luyeye-Lutumba J.
Keskinen T.
18
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.5Bàn thắng2.2
1.4Bàn thua1.7
7.1Sút cầu môn(OT)8.6
6Phạt góc5.6
1.6Thẻ vàng1.5
0Phạm lỗi9
53.5%Kiểm soát bóng50%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%8%1~1514%15%
13%15%16~3011%3%
26%18%31~4514%21%
10%15%46~6022%19%
12%15%61~7517%9%
21%25%76~9020%30%