KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Hạng 2 Thụy Điển
09/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Hammarby TFF
Assyriska FF Sodertalje
5 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
Karlbergs BK
Hammarby TFF
11 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
27-04
2024
Hammarby TFF
Friska Viljor FC
18 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
13-04
2024
Assyriska United IK
Sollentuna United FF
4 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
20-04
2024
Friska Viljor FC
Assyriska United IK
11 Ngày
Giải Hạng 2 Thụy Điển
Cách đây
27-04
2024
Assyriska United IK
IFK Stocksund
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hammarby TFF và Assyriska United IK vào 00:00 ngày 09/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Filip Rogic
Hampus Soderstrom
68'
Melvin Bajrovic
63'
59'
Aziz Harabi
39'
Oskar Alvers
Noah Astrand
34'
Melvin Bajrovic
6'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.5 | Bàn thua | 2.5 |
4.2 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
7.2 | Phạt góc | 5.3 |
1 | Thẻ vàng | 1.9 |
60.2% | Phạm lỗi | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 10% | 11% |
19% | 14% | 16~30 | 6% | 16% |
11% | 11% | 31~45 | 26% | 14% |
21% | 16% | 46~60 | 10% | 21% |
11% | 19% | 61~75 | 22% | 11% |
23% | 24% | 76~90 | 24% | 23% |