KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Thụy Điển
03/04 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
06-04
2024
Varbergs BoIS FC
Osters IF
3 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Osters IF
Orebro
11 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Sandvikens IF
Osters IF
18 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
06-04
2024
Degerfors IF
GIF Sundsvall
3 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
14-04
2024
Gefle IF
Degerfors IF
11 Ngày
Hạng Nhất Thụy Điển
Cách đây
21-04
2024
Degerfors IF
Helsingborg IF
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Osters IF và Degerfors IF vào 00:00 ngày 03/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Albin Morfelt
90+3'
80'
Mamadouba Diaby
Adam Bergmark-Wiberg
60'
58'
Elyas Bouzaiene
51'
Nasiru Moro
27'
Pashang Abdulla
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 2.1 |
1.3 | Bàn thua | 1.2 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
5.6 | Phạt góc | 3.6 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.4 |
0 | Phạm lỗi | 11 |
56.2% | Kiểm soát bóng | 44.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 6% | 1~15 | 8% | 12% |
9% | 11% | 16~30 | 13% | 7% |
16% | 11% | 31~45 | 27% | 25% |
21% | 18% | 46~60 | 13% | 12% |
11% | 20% | 61~75 | 13% | 22% |
21% | 31% | 76~90 | 24% | 18% |