KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Điển
02/11 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
10-11
2024
Mjallby AIF
IFK Goteborg
7 Ngày
VĐQG Thụy Điển
Cách đây
10-11
2024
Kalmar FF
Hacken
7 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa IFK Goteborg và Kalmar FF vào 23:30 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-5-2 Khách
12
Jacob Karlstrom
Samuel Brolin
15
Sebastian Ohlsson
Melker Hallberg
513
Gustav Svensson
Lars Saetra
398
Jonas Bager
Rasmus Sjostedt
66
Anders Trondsen
Johan Karlsson
1323
Kolbeinn Thórdarson
Simon Skrabb
1021
Adam Carlen
Jonathan Ring
117
Oscar Pettersson
Robert Gojani
2330
Ramon Pascal Lundqvist
Alex Gersbach
314
Gustaf Norlin
Abdussalam Magashy
219
Laurs Skjellerup
Dino Islamovic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.5 |
13.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
6.1 | Phạt góc | 4.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
14.7 | Phạm lỗi | 14.1 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 4% | 14% |
11% | 6% | 16~30 | 2% | 12% |
17% | 25% | 31~45 | 27% | 14% |
22% | 11% | 46~60 | 18% | 24% |
17% | 18% | 61~75 | 18% | 17% |
22% | 25% | 76~90 | 29% | 17% |