KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Ý
25/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Ý
Cách đây
30-03
2024
FB Brindisi 1912
Virtus Francavilla
5 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
07-04
2024
Crotone
FB Brindisi 1912
13 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
14-04
2024
FB Brindisi 1912
AS Sorrento Calcio
20 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
30-03
2024
US Casertana 1908
Taranto Sport
5 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
07-04
2024
Taranto Sport
AS Calcio Potenza
13 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
14-04
2024
AC Monopoli
Taranto Sport
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FB Brindisi 1912 và Taranto Sport vào 00:30 ngày 25/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Davide Galazzini
82'
45+2'
Alfredo Bifulco
39'
Loris Zonta
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.5 | Bàn thua | 0.8 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
3.5 | Phạt góc | 4.9 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
44.1% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 24% | 1~15 | 13% | 23% |
9% | 9% | 16~30 | 22% | 13% |
19% | 17% | 31~45 | 16% | 13% |
23% | 9% | 46~60 | 10% | 16% |
19% | 21% | 61~75 | 20% | 23% |
23% | 17% | 76~90 | 16% | 10% |