KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-04
2024
West Ham United
Fulham
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-04
2024
Fulham
Liverpool
15 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
27-04
2024
Fulham
Crystal Palace
21 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Newcastle United
Tottenham Hotspur
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
20-04
2024
Manchester United
Newcastle United
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-04
2024
Crystal Palace
Newcastle United
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fulham và Newcastle United vào 21:00 ngày 06/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Paul DummettLewis Hall
90+4'
Matt RitchieAnthony Gordon
Armando BrojaJoao Palhinha
85'
Raul Alonso Jimenez RodriguezRodrigo Muniz Carvalho
85'
81'
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
75'
Fabian Schar
Sasa Lukic
68'
Sasa LukicTom Cairney
65'
Adama Traore DiarraAndreas Hugo Hoelgebaum Pereira
65'
Harry WilsonWillian Borges da Silva
65'
65'
Harvey BarnesJacob Murphy
51'
Sean Longstaff
40'
Elliot AndersonJoseph Willock
19'
Emil Henry Kristoffer Krafth
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
17
Leno B.
Dubravka M.
133
Robinson A.
Krafth E.
173
Bassey C.
Schar F.
54
Adarabioyo T.
Burn D.
3321
Castagne T.
Hall L.
2010
Cairney T.
Longstaff S.
3626
Palhinha J.
Guimaraes B.
3920
Willian
Willock J.
2818
Pereira A.
Murphy J.
2322
Iwobi A.
Isak A.
1419
Muniz Rodrigo
Gordon A.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.1 |
1.4 | Bàn thua | 2.2 |
15.2 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
7.5 | Phạt góc | 4.3 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.3 | Phạm lỗi | 9.1 |
53.6% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 6% | 3% |
18% | 11% | 16~30 | 16% | 18% |
16% | 23% | 31~45 | 14% | 15% |
18% | 13% | 46~60 | 14% | 18% |
14% | 17% | 61~75 | 29% | 16% |
26% | 23% | 76~90 | 18% | 26% |