KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
31/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Brentford
Brighton Hove Albion
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Aston Villa
Brentford
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Brentford
Sheffield United
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
05-04
2024
Chelsea FC
Manchester United
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
07-04
2024
Manchester United
Liverpool
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
AFC Bournemouth
Manchester United
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Brentford và Manchester United vào 03:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Neal Maupay
90+11'
90+11'
Scott Mctominay
Kristoffer Ajer
90+8'
90+5'
Mason Mount
Neal MaupayMads Roerslev Rasmussen
87'
Saman GhoddosKeane Lewis-Potter
87'
Mathias Zanka Jorgensen
83'
80'
CasemiroKobbie Mainoo
80'
Mason MountMarcus Rashford
Ivan Toney
73'
Mikkel DamsgaardYegor Yarmolyuk
71'
Bryan MbeumoYoane Wissa
71'
69'
Lisandro MartinezVictor Nilsson-Lindelof
59'
Antony Matheus dos SantosAlejandro Garnacho
46'
Harry MaguireRaphael Varane
Yoane Wissa
45'
39'
Aaron Wan-Bissaka
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
4-2-3-1 Khách
1
Flekken M.
Onana A.
2422
Collins N.
Dalot D.
2020
Ajer K.
Lindelof V.
213
Zanka
Varane R.
1923
Lewis-Potter K.
Wan-Bissaka A.
2933
Yegor Yarmolyuk
McTominay S.
3927
Janelt V.
Kobbie Mainoo
378
Jensen M.
Garnacho A.
1730
Roerslev Rasmussen M.
Fernandes B.
817
Toney I.
Rashford M.
1011
Wissa Y.
Hojlund R.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.2 |
2.3 | Bàn thua | 1.4 |
18.1 | Sút cầu môn(OT) | 20.8 |
3.8 | Phạt góc | 5.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.4 |
36.2% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 23% | 1~15 | 15% | 4% |
17% | 17% | 16~30 | 8% | 18% |
10% | 3% | 31~45 | 13% | 16% |
20% | 9% | 46~60 | 12% | 10% |
15% | 17% | 61~75 | 25% | 25% |
20% | 25% | 76~90 | 22% | 22% |