KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
30/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
West Ham United
Tottenham Hotspur
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-04
2024
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Newcastle United
Tottenham Hotspur
13 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
04-04
2024
Arsenal
Luton Town
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
06-04
2024
Luton Town
AFC Bournemouth
6 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
13-04
2024
Manchester City
Luton Town
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tottenham Hotspur và Luton Town vào 22:00 ngày 30/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Giovani Lo Celso
90+5'
Pierre Emile Hojbjerg
90+4'
90'
Teden Mengi
Pierre Emile HojbjergSon Heung Min
88'
Son Heung Min
86'
Richarlison de AndradeYves Bissouma
85'
83'
Cauley WoodrowAlfie Doughty
74'
Fred OnyedinmaTahith Chong
Rodrigo BentancurJames Maddison
68'
Giovani Lo CelsoPape Matar Sarr
68'
63'
Jordan ClarkLuke Berry
Issa Kabore
51'
46'
Pelly Ruddock
46'
Daiki HashiokaReece Burke
Brennan JohnsonDejan Kulusevski
46'
36'
Reece Burke
31'
Ross Barkley
3'
Tahith Chong

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
13
Vicario G.
Kaminski T.
24
38
Udogie D.
Kabore I.
12
6
Dragusin R.
Burke R.
16
17
Romero C.
Mengi T.
15
23
Porro P.
Doughty A.
45
8
Bissouma Y.
Berry L.
8
29
Sarr P. M.
Barkley R.
6
16
Werner T.
Ruddock P.
17
10
Maddison J.
Townsend A.
30
21
Kulusevski D.
Morris C.
9
7
Son Heung-Min
Chong T.
14
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng2
1.4Bàn thua2.8
10.8Sút cầu môn(OT)17.5
7.2Phạt góc5.9
1.5Thẻ vàng2.1
10.9Phạm lỗi10.4
62.5%Kiểm soát bóng49.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
11%12%1~1511%11%
10%10%16~3011%10%
13%17%31~4516%15%
25%14%46~609%23%
13%10%61~7521%25%
26%34%76~9028%15%