KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
09/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Crystal Palace
Newcastle United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Nottingham Forest
Crystal Palace
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
03-04
2024
AFC Bournemouth
Crystal Palace
24 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
14-03
2024
AFC Bournemouth
Luton Town
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Luton Town
Nottingham Forest
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Tottenham Hotspur
Luton Town
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Crystal Palace và Luton Town vào 22:00 ngày 09/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Cauley Woodrow
90+1'
Luke Berry
88'
Zack NelsonTahith Chong
87'
Andros TownsendChiedozie Ogbene
87'
Luke BerryJordan Clark
Daniel Munoz
86'
Odsonne EdouardJean Philippe Mateta
81'
81'
Cauley WoodrowGabriel Osho
Will HughesAdam Wharton
81'
Naouirou AhamadaJordan Ayew
70'
62'
Daiki HashiokaTeden Mengi
57'
Reece Burke
Eberechi Eze
39'
27'
Issa Kabore
Jean Philippe Mateta
11'

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-4-2-1 Khách
1
Johnstone S.
Kaminski T.
24
26
Richards C.
Burke R.
16
16
Andersen J.
Mengi T.
15
2
Ward J.
Osho G.
2
3
Mitchell T.
Kabore I.
12
8
Lerma J.
Clark J.
18
20
Wharton A.
Barkley R.
6
12
Munoz D.
Doughty A.
45
10
Eze E.
Ogbene C.
7
14
Mateta J.
Chong T.
14
9
Ayew J.
Morris C.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.3Bàn thắng2
2Bàn thua2.5
12.5Sút cầu môn(OT)15
5.5Phạt góc6.8
1.9Thẻ vàng1.8
10.5Phạm lỗi10.8
41%Kiểm soát bóng52.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%11%1~1516%12%
13%11%16~3011%10%
7%13%31~4511%15%
23%16%46~6014%22%
23%11%61~757%22%
23%34%76~9038%17%