KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Anh
05/03 03:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
09-03
2024
AFC Bournemouth
Sheffield United
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Manchester United
Sheffield United
11 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-03
2024
Sheffield United
Fulham
25 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
10-03
2024
Arsenal
Brentford
4 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
13-03
2024
Arsenal
FC Porto
8 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-03
2024
Arsenal
Chelsea FC
11 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sheffield United và Arsenal vào 03:00 ngày 05/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
74'
Leandro TrossardDeclan Rice
65'
Cedric Ricardo Alves SoaresBenjamin William White
65'
Thomas ParteyJorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Oliver ArblasterAnel Ahmedhodzic
64'
64'
Gabriel Fernando de JesusGabriel Teodoro Martinelli Silva
58'
Benjamin William White
George BaldockJames Mcatee
46'
William OsulaOliver McBurnie
46'
Andrew BrooksThomas Davies
46'
46'
Fabio VieiraBukayo Saka
39'
Declan Rice
Jayden Bogle
29'
25'
Kai Havertz
Ben OsborneOliver Norwood
17'
15'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
13'
Jayden Bogle
5'
Martin Odegaard
Tips
Đội hình
Chủ 4-5-1
4-3-3 Khách
13
Grbic I.
Raya D.
225
Trusty A.
White B.
419
Robinson J.
Saliba W.
215
Ahmedhodzic A.
Gabriel
620
Bogle J.
Kiwior J.
158
Hamer G.
Odegaard M.
822
Davies T.
Jorginho
2021
Souza Vini
Rice D.
4116
Norwood O.
Saka B.
728
McAtee J.
Havertz K.
299
McBurnie O.
Martinelli G.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2.6 |
2.7 | Bàn thua | 1 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
4.7 | Phạt góc | 6.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.1 | Phạm lỗi | 11.2 |
39.2% | Kiểm soát bóng | 62.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 14% | 1~15 | 13% | 10% |
9% | 14% | 16~30 | 21% | 17% |
29% | 17% | 31~45 | 6% | 6% |
3% | 14% | 46~60 | 17% | 37% |
22% | 16% | 61~75 | 14% | 6% |
29% | 22% | 76~90 | 27% | 20% |