KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Anh
16/12 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
23-12
2023
Nottingham Forest
AFC Bournemouth
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
26-12
2023
AFC Bournemouth
Fulham
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-12
2023
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
14 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
23-12
2023
Luton Town
Newcastle United
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
26-12
2023
Sheffield United
Luton Town
10 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
30-12
2023
Luton Town
Chelsea FC
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AFC Bournemouth và Luton Town vào 22:00 ngày 16/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
1
Neto
Kaminski T.
24
3
Kerkez M.
Mengi T.
15
25
Senesi M.
Lockyer T.
4
27
Zabarnyi I.
Bell A.
29
15
Smith A.
Kabore I.
12
10
Christie R.
Lokonga A. S.
28
4
Cook L.
Barkley R.
6
24
Semenyo A.
Doughty A.
45
19
Kluivert J.
Townsend A.
30
16
Tavernier M.
Brown J.
19
9
Solanke D.
Adebayo E.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.2
1.7Bàn thua2
15.6Sút cầu môn(OT)18.8
5.9Phạt góc4.3
2.1Thẻ vàng2.3
12.2Phạm lỗi12.2
41.1%Kiểm soát bóng35.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%7%1~1517%6%
20%15%16~309%8%
6%15%31~4523%14%
15%12%46~6013%23%
18%15%61~7511%21%
22%33%76~9025%25%