KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VCK U21 Châu Âu
22/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
27-03
2024
Bồ Đào Nha U21
Croatia U21
5 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-09
2024
Croatia U21
Bồ Đào Nha U21
172 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
11-10
2024
U21 Đảo Faroe
Bồ Đào Nha U21
203 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
05-09
2024
Croatia U21
U21 Đảo Faroe
167 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-09
2024
U21 Đảo Faroe
U21 Hy Lạp
172 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
11-10
2024
U21 Đảo Faroe
Bồ Đào Nha U21
203 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bồ Đào Nha U21 và U21 Đảo Faroe vào 00:30 ngày 22/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Mateus Fernandes
90+8'
Youssef Chermiti
90+4'
Carlos Borges
87'
84'
Elias Rusborg
81'
Poul Kallsberg
70'
Aron Ellingsgaard
Fabio Silva
52'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1.8 |
6.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
7.1 | Phạt góc | 3.1 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.6 | Phạm lỗi | 9.4 |
64% | Kiểm soát bóng | 38.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 0% | 6% |
11% | 15% | 16~30 | 21% | 16% |
21% | 12% | 31~45 | 26% | 15% |
14% | 28% | 46~60 | 15% | 16% |
16% | 12% | 61~75 | 10% | 13% |
16% | 25% | 76~90 | 26% | 31% |