KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VCK U21 Châu Âu
26/03 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
05-09
2024
U21 Georgia
U21 Moldova
163 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
10-09
2024
U21 Moldova
U21 Thụy Điển
168 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
05-09
2024
Hà Lan U21
U21 FYR Macedonia
163 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
09-09
2024
Hà Lan U21
U21 Georgia
167 Ngày
VCK U21 Châu Âu
Cách đây
14-10
2024
Hà Lan U21
U21 Thụy Điển
202 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Moldova và Hà Lan U21 vào 01:30 ngày 26/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Vicu Bulmaga
90+1'
57'
Devyne Rensch
Cristian Pascaluta
54'
49'
Ruben van Bommel
45+1'
Million Manhoef
39'
Ryan Flamingo
Leonard Saca
18'
7'
Devyne Rensch
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 2.1 |
1.8 | Bàn thua | 0.6 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
3.6 | Phạt góc | 8.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.9 |
12.2 | Phạm lỗi | 13.1 |
37.6% | Kiểm soát bóng | 67.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
0% | 10% | 1~15 | 13% | 21% |
17% | 11% | 16~30 | 14% | 26% |
17% | 15% | 31~45 | 16% | 10% |
13% | 21% | 46~60 | 16% | 15% |
26% | 22% | 61~75 | 19% | 10% |
26% | 19% | 76~90 | 19% | 15% |