KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hà Lan và Áo vào 22:59 ngày 25/06, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Leopold Querfeld
90+2'
Andreas WeimannRomano Schmid
80'
Marcel Sabitzer
78'
Michael GregoritschMarko Arnautovic
Memphis Depay
75'
Wout WeghorstDonyell Malen
72'
Micky van de VenNathan Ake
65'
Georginio WijnaldumTijani Reijnders
65'
62'
Konrad LaimerFlorian Grillitsch
62'
Christoph BaumgartnerPatrick Wimmer
62'
Leopold QuerfeldPhilipp Lienhart
59'
Romano Schmid
Cody Gakpo
47'
Xavi Quentin Shay SimonsJoey Veerman
35'
33'
Patrick Wimmer
32'
Stefan Posch
6'
Donyell Malen
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Verbruggen B.
Pentz P.
135
Ake N.
Posch S.
54
van Dijk V.
Lienhart P.
156
de Vrij S.
Wober M.
22
Geertruida L.
Prass A.
816
Veerman J.
Seiwald N.
624
Schouten J.
Grillitsch F.
1014
Reijnders T.
Schmid R.
1811
Gakpo C.
Sabitzer M.
910
Depay M.
Wimmer P.
2318
Malen D.
Arnautovic M.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 2.1 |
0.5 | Bàn thua | 0.8 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4.9 | Phạt góc | 4.4 |
1 | Thẻ vàng | 2.7 |
10.9 | Phạm lỗi | 14.2 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 18% | 9% |
17% | 12% | 16~30 | 18% | 28% |
11% | 8% | 31~45 | 6% | 12% |
18% | 21% | 46~60 | 15% | 25% |
12% | 17% | 61~75 | 9% | 15% |
31% | 23% | 76~90 | 25% | 9% |