KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pháp và Ba Lan vào 22:59 ngày 25/06, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Karol Swiderski
89'
Pawel Dawidowicz
Randal Kolo MuaniOusmane Dembele
86'
Youssouf FofanaAurelien Tchouameni
81'
79'
Robert Lewandowski
68'
Michal SkorasNicola Zalewski
68'
Karol SwiderskiSebastian Szymanski
Antoine GriezmannNgolo Kante
61'
Olivier GiroudBradley Barcola
61'
Eduardo CamavingaAdrien Rabiot
61'
Kylian Mbappe Lottin
56'
Adrien Rabiot
43'
24'
Nicola Zalewski
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
5-3-2 Khách
16
Maignan M.
Skorupski L.
1222
Hernandez T.
Frankowski P.
1917
Saliba W.
Bednarek J.
54
Upamecano D.
Dawidowicz P.
35
Kounde J.
Kiwior J.
1414
Rabiot A.
Zalewski N.
218
Tchouameni A.
Szymanski S.
2013
Kante N.
Moder J.
825
Barcola B.
Zielinski P.
1010
Mbappe K.
Urbanski K.
2611
Dembele O.
Lewandowski R.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 1.8 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
7.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
5 | Phạt góc | 6 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.3 | Phạm lỗi | 10.9 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 59.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 23% | 10% |
16% | 15% | 16~30 | 7% | 7% |
15% | 13% | 31~45 | 15% | 15% |
9% | 13% | 46~60 | 15% | 20% |
20% | 17% | 61~75 | 11% | 17% |
26% | 24% | 76~90 | 23% | 28% |