KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Hà Lan
Áo
3 Ngày
Euro 2024
Cách đây
25-06
2024
Pháp
Ba Lan
3 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hà Lan và Pháp vào 02:00 ngày 22/06, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Wout WeghorstMemphis Depay
79'
75'
Olivier GiroudMarcus Thuram
75'
Kingsley ComanOusmane Dembele
Lutsharel GeertruidaJeremie Frimpong
73'
Joey VeermanJerdy Schouten
73'
Georginio WijnaldumXavi Quentin Shay Simons
73'
Xavi Quentin Shay Simons
69'
Jerdy Schouten
31'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-1-1 Khách
1
Verbruggen B.
Maignan M.
165
Ake N.
Kounde J.
54
van Dijk V.
Upamecano D.
46
de Vrij S.
Saliba W.
1722
Dumfries D.
Hernandez T.
2214
Reijnders T.
Dembele O.
1124
Schouten J.
Kante N.
1311
Gakpo C.
Tchouameni A.
87
Simons X.
Rabiot A.
1412
Frimpong J.
Griezmann A.
710
Depay M.
Thuram M.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 3 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
8.1 | Sút cầu môn(OT) | 6.8 |
5.1 | Phạt góc | 4.9 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.7 | Phạm lỗi | 10.6 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 56.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 9% | 1~15 | 18% | 23% |
17% | 16% | 16~30 | 18% | 7% |
11% | 15% | 31~45 | 6% | 15% |
18% | 9% | 46~60 | 15% | 15% |
12% | 20% | 61~75 | 9% | 11% |
31% | 26% | 76~90 | 25% | 23% |