KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Euro 2024
26/06 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Đan Mạch và Serbia vào 02:00 ngày 26/06, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Yussuf Yurary PoulsenChristian Eriksen
88'
87'
Sergej Milinkovic SavicSasa Lukic
83'
Aleksandar Mitrovic
Thomas DelaneyAlexander Bahr
77'
Victor Bernth KristansenMorten Hjulmand
77'
73'
Filip MladenovicSrdjan Mijailovic
67'
Dusan VlahovicIvan Ilic
Kasper DolbergRasmus Hojlund
59'
Andreas Skov OlsenJonas Older Wind
46'
46'
Dusan TadicLazar Samardzic
46'
Luka JovicNemanja Gudelj
Morten Hjulmand
30'
Jonas Older Wind
27'
4'
Nikola Milenkovic

Tips

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
3-4-2-1 Khách
1
Schmeichel K.
Rajkovic P.
1
6
Christensen A.
Veljkovic M.
13
3
Vestergaard J.
Milenkovic N.
4
2
Andersen J.
Pavlovic S.
2
5
Maehle J.
Mijailovic S.
16
23
Hojbjerg P.
Ilic I.
17
21
Hjulmand M.
Gudelj N.
6
18
Bah A.
Zivkovic A.
14
10
Eriksen C.
Samardzic L.
19
9
Hojlund R.
Lukic S.
22
19
Wind J.
Mitrovic A.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.2
0.9Bàn thua1.4
7.4Sút cầu môn(OT)9.3
6.8Phạt góc5.2
1.4Thẻ vàng1.7
9.1Phạm lỗi12.4
60.8%Kiểm soát bóng55%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%11%1~153%20%
22%13%16~3017%17%
26%26%31~456%17%
15%16%46~6020%23%
7%5%61~7524%17%
21%26%76~9027%2%