KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ba Lan và Estonia vào 02:45 ngày 22/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Mihkel AinsaluMarkus Soomets
78'
Martin Vetkal
Sebastian Szymanski
76'
Jakub ModerJakub Piotrowski
73'
Karol Mets
73'
Sebastian SzymanskiPiotr Zielinski
72'
Adam BuksaKarol Swiderski
72'
Jakub Piotrowski
70'
67'
Mark Anders LepikOliver Jurgens
67'
Markus PoomKevor Palumets
67'
Artur PikkKen Kallaste
Tymoteusz Puchacz
60'
Tymoteusz PuchaczMatthew Cash
56'
Piotr Zielinski
50'
Matthew CashPrzemyslaw Frankowski
46'
31'
Kristo HussarAlex Tamm
27'
Maksim Paskotsi
Przemyslaw Frankowski
22'
15'
Maksim Paskotsi
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
5-3-2 Khách
1
Szczesny W.
Hein K.
1214
Kiwior J.
Paskotsi M.
133
Dawidowicz P.
Tamm J.
165
Bednarek J.
Klavan R.
1521
Zalewski N.
Mets K.
186
Piotrowski J.
Kallaste K.
1918
Slisz B.
Kevor Palumets
2110
Zielinski P.
Vetkal M.
1019
Frankowski P.
Soomets M.
79
Lewandowski R.
Tamm A.
177
Swiderski K.
Oliver Jurgens
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.4 |
1 | Bàn thua | 2.5 |
8.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
5.8 | Phạt góc | 2.8 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.6 |
60.7% | Kiểm soát bóng | 36.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 10% | 11% |
9% | 17% | 16~30 | 8% | 17% |
15% | 17% | 31~45 | 13% | 15% |
15% | 14% | 46~60 | 27% | 21% |
15% | 14% | 61~75 | 18% | 11% |
28% | 25% | 76~90 | 21% | 21% |