KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Israel và Iceland vào 02:45 ngày 22/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Albert Gudmundsson
83'
Albert Gudmundsson
Eran Zahavi
80'
Eran Zahavi
78'
78'
Mikael Neville AndersonArnor Sigurdsson
Eran Zahavi
73'
Roy Revivo
73'
Liel AbadaAnan Khalaili
71'
Mohammed Abo FaniDor Peretz
70'
63'
Isak Bergmann JohannessonArnor Ingvi Traustason
62'
Andri Lucas GudjohnsenOrri Steinn Oskarsson
Ramzi SafuriGadi Kinda
62'
46'
Jon Dagur ThorsteinssonWillum Thor Willumsson
Oscar GloukhGavriel Kanichowsky
46'
42'
Arnor Ingvi Traustason
39'
Albert Gudmundsson
Eran Zahavi
31'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-4-2 Khách
18
Glazer O.
Valdimarsson H. R.
1212
Roy Revivo
Palsson V.
43
Goldberg S.
Ingason S. I.
54
Vitor M.
Gretarsson D. L.
182
Dasa E.
Thorarinsson G.
317
Kinda G.
Willumsson W. T.
158
Peretz D.
Traustason A.
2114
Kanichowsky G.
Haraldsson H.
1719
Dor Turgeman
Sigurdsson A.
87
Zahavi E.
Oskarsson O. S.
2013
Anan Khalaili
Gudmundsson A.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.4 | Phạt góc | 3.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 |
8.6 | Phạm lỗi | 12.5 |
62.7% | Kiểm soát bóng | 44.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 10% | 1~15 | 7% | 11% |
12% | 12% | 16~30 | 13% | 15% |
16% | 15% | 31~45 | 24% | 24% |
20% | 22% | 46~60 | 20% | 8% |
18% | 12% | 61~75 | 13% | 22% |
24% | 27% | 76~90 | 20% | 17% |