KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Azerbaijan
29/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
06-04
2024
Araz Nakhchivan
FK Kapaz Ganca
8 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
13-04
2024
Sabail
FK Kapaz Ganca
15 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
20-04
2024
FK Kapaz Ganca
Sabah FK
22 Ngày
Cúp Quốc gia Azerbaijan
Cách đây
02-04
2024
FC Neftci Baku
Qarabag
4 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
06-04
2024
Qarabag
Sabail
8 Ngày
VĐQG Azerbaijan
Cách đây
13-04
2024
Sabah FK
Qarabag
15 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FK Kapaz Ganca và Qarabag vào 22:00 ngày 29/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Latyr Fall
90'
88'
Redon Xhixha
86'
Tural Bayramov
69'
Elvin Dzhafarquliyev
64'
Abbas Huseynov
56'
Olavio Vieira dos Santos Junior
52'
Olavio Vieira dos Santos Junior
44'
Aleksey Isaev
Shakir Seyidov
43'
21'
Julio Romao

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng2.7
2Bàn thua1.5
14Sút cầu môn(OT)11.1
4.2Phạt góc5.5
2.7Thẻ vàng1.8
0Phạm lỗi10.5
50.1%Kiểm soát bóng46.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%12%1~1517%7%
16%12%16~3012%7%
18%10%31~4519%9%
5%18%46~6019%12%
24%18%61~7512%26%
18%25%76~9019%34%