KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
31/03 11:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Melbourne Victory FC
Melbourne City
6 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
12 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
20 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
03-04
2024
Perth Glory FC
Sydney FC
3 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
07-04
2024
Perth Glory FC
Adelaide United FC
7 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
14-04
2024
Melbourne City
Perth Glory FC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Melbourne Victory FC và Perth Glory FC vào 11:00 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Paul Izzo
90+2'
Salim KhelifiDaniel Arzani
90+2'
Nishan Velupillay
90+1'
81'
Joel AnasmoRiley Warland
Christopher OikonomidisZinedine Machach
80'
Nishan VelupillayBen Folami
80'
73'
Jarrod Carluccio
Roly BonevaciaRyan Teague
70'
Jordi ValadonJake Brimmer
70'
61'
Daniel Bennie
60'
Mustafa AminiGiordano Colli
56'
Joshua RawlinsJohnny Koutroumbis
55'
David WilliamsJayden Gorman
Bruno Fornaroli
53'
46'
Jarrod CarluccioBruce Kamau
Bruno Fornaroli
16'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-2-2 Khách
20
Izzo P.
Sail O.
13
Traore A.
Koutroumbis J.
221
Roderick
Majekodunmi K.
285
Da Silva D.
Lachman D.
292
Geria J.
Warland R.
1425
Ryan Teague
Colli G.
2022
Brimmer J.
Ostler T.
1911
Folami B.
Kamau B.
778
Machach Z.
Bennie
2319
Arzani D.
Taggart A.
2210
Fornaroli B.
Gorman J.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2 |
1.2 | Bàn thua | 1.9 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
8.5 | Phạt góc | 6.4 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
11.4 | Phạm lỗi | 10.3 |
57.2% | Kiểm soát bóng | 40.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 10% | 12% |
11% | 7% | 16~30 | 15% | 13% |
21% | 17% | 31~45 | 12% | 26% |
17% | 17% | 46~60 | 23% | 15% |
7% | 25% | 61~75 | 15% | 9% |
31% | 28% | 76~90 | 23% | 23% |