KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Úc
01/04 11:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Úc
Cách đây
06-04
2024
Western United FC
FC Macarthur
5 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
12-04
2024
Adelaide United FC
FC Macarthur
11 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
21-04
2024
FC Macarthur
Sydney FC
20 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
05-04
2024
Western Sydney Wanderers
Brisbane Roar FC
4 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
13-04
2024
Sydney FC
Western Sydney Wanderers
12 Ngày
VĐQG Úc
Cách đây
20-04
2024
Western Sydney Wanderers
Melbourne City
19 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Macarthur và Western Sydney Wanderers vào 11:00 ngày 01/04, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Nicolas Milanovic
90+3'
Tate RussellAidan Simmons
Matthew Millar
86'
Kristian PopovicClayton Lewis
85'
76'
Lachlan BrookKittel S.
76'
Oscar Priestman
Lachlan RoseKearyn Baccus
72'
70'
Jorrit Hendrix
Danny De SilvaJake Hollman
66'
Matthew MillarBorges Rodrigues R.
66'
65'
Kittel S.
57'
Nicolas Milanovic
53'
Dylan PieriasMarcus Antonsson
52'
Nicolas MilanovicNinkovic M.
Yianni NicolaouKealey Adamson
46'
Matthew Jurman
45+6'
38'
Oscar Priestman
34'
18'
Beadling T.
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
12
Kurto F.
Thomas L.
2013
Vujica I.
Simmons A.
314
Jurman M.
Marcelo
66
Uskok T.
Beadling T.
1620
Kealey Adamson
Clisby J.
198
Hollman J.
Priestman O.
3623
Lewis C.
Hendrix J.
2115
Baccus K.
Borrello B.
2617
Borges Rodrigues R.
Ninkovic M.
1010
Davila U.
Kittel S.
598
Germain V.
Antonsson M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.4 |
1.4 | Bàn thua | 2.6 |
18.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.5 |
6 | Phạt góc | 4.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.2 | Phạm lỗi | 11.8 |
48.8% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 12% | 10% |
18% | 14% | 16~30 | 10% | 10% |
16% | 24% | 31~45 | 8% | 20% |
16% | 14% | 46~60 | 12% | 16% |
6% | 9% | 61~75 | 22% | 16% |
33% | 22% | 76~90 | 29% | 25% |