KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
England FA Women Super League
25/03 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
England FA Women Super League
Cách đây
31-03
2024
Nữ Aston Villa
Nữ Leicester City
6 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
21-04
2024
Nữ Chelsea FC
Nữ Aston Villa
27 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
28-04
2024
Nữ Aston Villa
Nữ West Ham United
34 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
31-03
2024
Nữ Arsenal
Nữ Bristol Academy
6 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
21-04
2024
Nữ Arsenal
Nữ Leicester City
27 Ngày
England FA Women Super League
Cách đây
28-04
2024
Nữ Everton FC
Nữ Arsenal
34 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Aston Villa và Nữ Arsenal vào 02:30 ngày 25/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Kyra Cooney-Cross
Rachel Daly
87'
86'
Stina Blackstenius
84'
Lotte Wubben-Moy
54'
Victoria Pelova
Ebony Salmon
35'
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.4 |
1.8 | Bàn thua | 0.8 |
10.6 | Sút cầu môn(OT) | 4.7 |
5.4 | Phạt góc | 8.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
7 | Phạm lỗi | 10.5 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 61.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 10% | 6% |
14% | 7% | 16~30 | 16% | 25% |
17% | 25% | 31~45 | 14% | 15% |
21% | 13% | 46~60 | 16% | 28% |
12% | 10% | 61~75 | 20% | 9% |
18% | 23% | 76~90 | 21% | 12% |