KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 3 Ý
31/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Ý
Cách đây
07-04
2024
Atalanta U23
Pro Patria
7 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
14-04
2024
Alessandria
Pro Patria
14 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
21-04
2024
Pro Patria
USD Virtus Verona
21 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
07-04
2024
Legnago Salus
Pro Sesto
7 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
14-04
2024
Novara Calcio
Legnago Salus
14 Ngày
Hạng 3 Ý
Cách đây
21-04
2024
Legnago Salus
Alessandria
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pro Patria và Legnago Salus vào 00:30 ngày 31/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Giorgio Citterio
88'
Stefano Vaghi
83'
80'
Manuel Martic
60'
Daniele Rocco
Gianluca Nicco
52'
45+2'
Davide Castelli
45+2'
William Rovida
36'
14'
Carlo Pelagatti
Tips
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
3.7 | Phạt góc | 3.2 |
2.6 | Thẻ vàng | 3 |
42.4% | Phạm lỗi | 43.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 23% | 13% |
14% | 8% | 16~30 | 11% | 5% |
5% | 20% | 31~45 | 9% | 21% |
29% | 15% | 46~60 | 13% | 13% |
8% | 20% | 61~75 | 23% | 18% |
29% | 22% | 76~90 | 16% | 27% |